Thoả thuận dịch vụ
Thỏa thuận này được ký kết theo luật hiện hành tại Việt Nam.
Điều 1. Định nghĩa
Trong Hợp Đồng này, các thuật ngữ dưới đây sẽ được hiểu như
sau:
1.1 Người Vay
Là cá nhân có yêu cầu vay vốn đã được Bên Cho Vay phê duyệt và
đã ký kết Hợp Đồng Vay.
1.2 Nghĩa Vụ của Người Vay
Bao gồm việc thanh toán số tiền gốc còn lại, lãi vay thông
thường, bất kỳ khoản lãi nào khác, phí, lệ phí, chi phí quản lý
và bất kỳ khoản phải trả bổ sung nào khác phát sinh từ khoản
vay, phải được Người Vay thanh toán cho Bên Cho Vay vào hoặc
trước Ngày Đáo Hạn, theo quy định tại Hợp Đồng này, Giấy
Nhận Nợ và các tài liệu liên quan.
1.3 Ngày Lịch
Bất kỳ ngày nào trong năm, bao gồm thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày
nghỉ lễ, mà Bên Cho Vay vẫn duy trì hoạt động giao dịch.
1.4 Hợp Đồng Vay
Là thỏa thuận giữa Bên Cho Vay và Người Vay về khoản vay, bao
gồm Điều Khoản & Điều Kiện Chung, Giấy Nhận Nợ, Bảng
Thông Tin Sản Phẩm, Lịch Thanh Toán và bất kỳ phụ lục hoặc thỏa
thuận bổ sung nào.
1.5 Bảng Thông Tin Sản Phẩm
Tài liệu được cung cấp cho Người Vay trước khi chấp thuận khoản
vay, nêu rõ số tiền vay, tổng chi phí tín dụng, lãi suất, phí áp
dụng và các khoản phí khác (nếu có), phù hợp với quy định pháp
luật Việt Nam về minh bạch thông tin tín dụng.
1.6 Dịch Vụ Trực Tuyến
Bất kỳ kênh giao tiếp điện tử hoặc kỹ thuật số nào do Bên Cho
Vay cung cấp để Người Vay gửi yêu cầu vay và nhận phê duyệt, bao
gồm https://www.miraeassetfinco.com/hoặc bất kỳ nền tảng nào khác do Bên Cho Vay chỉ định.
1.7 Điều Khoản & Điều Kiện Chung
Là các quy định hợp đồng điều chỉnh khoản vay, bao gồm trong
Hợp Đồng này, Giấy Nhận Nợ và các tài liệu liên quan khác.
1.8 Bên Cho Vay
Chỉ định pháp nhân cung cấp khoản vay. Trong hợp đồng này: CÔNG TY TÀI CHÍNH TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN MIRAE ASSET (VIỆT NAM), có địa chỉ đăng ký tại: Lầu 1, Sai Gon Royal, số 91 đường Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
1.9 Khoản Vay
Số tiền được Bên Cho Vay cấp cho Người Vay, theo Hợp Đồng Vay
và các tài liệu liên quan, thông qua Dịch Vụ Trực Tuyến.
1.10 Người Nộp Đơn
Cá nhân từ đủ 18 tuổi, có quốc tịch Việt Nam, có đầy đủ năng
lực hành vi dân sự, cư trú hợp pháp tại Việt Nam, gửi yêu cầu
vay tới Bên Cho Vay.
1.11 Đơn Yêu Cầu Vay
Yêu cầu vay được Người Nộp Đơn gửi thông qua Dịch Vụ Trực
Tuyến, sẽ được kiểm tra theo quy trình nội bộ của Bên Cho Vay.
Nếu được phê duyệt, tiền vay sẽ được chuyển vào tài khoản ngân
hàng của Người Vay trong vòng từ 1 đến 3 ngày làm việc kể từ khi
chấp nhận Quyết Định Cho Vay.
1.12 Quyết Định Cho Vay
Kết quả phê duyệt cuối cùng của Bên Cho Vay, nêu rõ số tiền vay
và Ngày Đáo Hạn. Quyết định này sẽ được thông báo cho Người Vay
qua phương tiện điện tử (SMS, cuộc gọi hoặc email).
1.13 Thời Hạn Khoản Vay
Khoảng thời gian được quy định tại Điều 4 của Hợp Đồng này,
trong đó Người Vay phải hoàn thành nghĩa vụ thanh toán.
1.14 Ngày Đáo Hạn
Ngày cuối cùng của Thời Hạn Khoản Vay, khi Người Vay phải thanh
toán toàn bộ số tiền gốc, lãi và các khoản phí liên quan.
1.15 Bên
Chỉ riêng Bên Cho Vay hoặc Người Vay. Thuật ngữ “Các Bên” chỉ
cả hai bên.
1.16 Tài Khoản Cá Nhân
Tài khoản được Người Vay tạo trên nền tảng của Bên Cho
Vay.
1.17 Giấy Nhận Nợ
Văn bản pháp lý thể hiện cam kết vô điều kiện của Người Vay về
việc thanh toán khoản vay, theo các điều khoản tại Quyết Định
Cho Vay và các tài liệu liên quan. Giấy Nhận Nợ có thể được chấp
thuận thông qua chữ ký điện tử, SMS, email hoặc cuộc gọi điện
thoại, tùy theo kênh yêu cầu vay được sử dụng. Một bản sao Giấy
Nhận Nợ và Bảng Thông Tin Sản Phẩm sẽ được gửi qua email và lưu
trong Tài Khoản Cá Nhân của Người Vay trên website hoặc ứng dụng
di động.
1.18 Trang Web
Là cổng thông tin điện tử của Bên Cho Vay: https://www.miraeassetfinco.com/.
Điều 2. Chấp nhận Khoản vay
Người vay xác nhận và chấp thuận Lệnh phiếu nhận nợ, Tài liệu
công bố điều khoản khoản vay, Lịch trả nợ, Điều khoản và Điều
kiện chung, cùng tất cả các tài liệu khác do Bên cho vay cung
cấp để xem xét và chấp thuận, thông qua kênh giao dịch trực tiếp
hoặc Cổng đăng ký khoản vay trực tuyến (“Cổng đăng ký”), có thể
được vận hành bởi Bên cho vay hoặc bên thứ ba được ủy
quyền.
Điều 3. Số tiền Khoản vay
Bên cho vay đồng ý giải ngân cho Người vay toàn bộ số tiền
khoản vay như được ghi nhận trong Quyết định phê duyệt khoản vay
và thể hiện trong Lệnh phiếu nhận nợ cũng như trong tài khoản cá
nhân của Người vay.
Điều 4. Thời hạn Khoản vay
Thời hạn khoản vay là khoảng thời gian mà Người vay phải hoàn
trả đầy đủ số tiền gốc, lãi và các khoản phí được quy định trong
Tài liệu công bố điều khoản khoản vay hoặc Lịch trả nợ.
Điều 5. Lãi suất
5.1 Người vay có trách nhiệm thanh toán tiền lãi cho Bên cho
vay cho đến khi khoản vay được tất toán đầy đủ. Tiền lãi được
tính toán và thanh toán theo quy định tại Hợp đồng vay và Điều
khoản & Điều kiện chung này.
5.2 Lãi được tính theo ngày cho đến ngày đến hạn thanh toán.
Lãi suất được xác định riêng cho từng khoản vay cụ thể và được
ghi rõ trong Lệnh phiếu nhận nợ, Tài liệu công bố điều khoản
khoản vay và Hợp đồng vay.
Điều 6. Phạt và phí trả chậm
6.1 Trường hợp thanh toán sau Ngày đến hạn hoặc ngày thanh toán
theo lịch, Bên cho vay có quyền thu phí phạt chậm trả và lãi
phạt theo quy định tại Lệnh phiếu nhận nợ, Tài liệu công bố điều
khoản khoản vay và Hợp đồng vay.
6.2 Khoản thanh toán sau Ngày đến hạn sẽ được phân bổ theo thứ
tự ưu tiên sau:
● Bất kỳ khoản phí nào được pháp luật áp dụng cho phép
● Chi phí xử lý, thu hồi nợ
● Phí và lãi phạt chậm trả
● Các khoản liên quan khác của khoản vay, theo thứ tự: phí, lãi, gốc
6.3 Thông tin khoản vay:
● Thời hạn: từ 91 đến 365 ngày
● Lãi suất phần trăm năm (APR): không vượt quá 20%
● Phí dịch vụ: 0 VND
Điều 7. Điều kiện giải ngân khoản vay
7.1 Khoản vay chỉ được giải ngân khi Người vay đã đáp ứng đầy
đủ các điều kiện sau:
● Điền và ký Đơn đề nghị vay vốn
● Cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng nhận tiền
● Tải lên ảnh chân dung và giấy tờ tùy thân trong Tài khoản cá nhân
● Xác nhận và chấp thuận Quyết định phê duyệt khoản vay qua SMS, email, chữ ký điện tử (OTP) hoặc cuộc gọi trực tiếp
● Lệnh phiếu nhận nợ đã được Người vay chấp nhận và xác nhận
7.2 Sau khi hồ sơ được phê duyệt, Người vay không được quyền hủy hoặc từ chối khoản vay, trừ khi chấp nhận thanh toán các khoản phí liên quan đến việc hủy, từ chối hoặc tất toán trước hạn theo quy định của Bên cho vay. Bên cho vay có quyền xem xét và quyết định chấp thuận hoặc từ chối yêu cầu hủy theo chính sách nội bộ.
7.3 Bên cho vay không chịu trách nhiệm đối với việc giải ngân thất bại do sai sót từ thông tin mà Người vay cung cấp.
7.4 Bên cho vay không chịu trách nhiệm đối với việc chậm trễ hoặc sự cố trong quá trình giải ngân cho bên thứ ba theo chỉ định bằng văn bản của Người vay.
Điều 8. Thanh toán trước hạn và tất toán sớm gốc/lãi
8.1 Người vay phải thanh toán đầy đủ gốc và lãi vào hoặc trước
Ngày đến hạn hoặc ngày thanh toán theo lịch đã thỏa thuận.
8.2 Người vay có thể thực hiện thanh toán trước hạn bất kỳ lúc nào sau khi giải ngân và trước Ngày đến hạn.
8.3 Trong trường hợp tất toán toàn bộ trước hạn, Người vay phải thanh toán đầy đủ số tiền gốc cộng lãi được tính đến Ngày đến hạn theo mức lãi suất ghi trên Lệnh phiếu nhận nợ.
8.4 Số tiền cập nhật để tất toán toàn bộ tại một ngày cụ thể sẽ được hiển thị trong Tài khoản cá nhân của Người vay.
8.5 Phương thức và kênh thanh toán sẽ được cung cấp trong Tài khoản cá nhân hoặc trên ứng dụng của Bên cho vay.
Điều 9. Cam kết và bảo đảm
9.1 Người vay liên tục cam kết và bảo đảm rằng:
● Các nghĩa vụ theo Hợp đồng vay và Lệnh phiếu nhận nợ là hợp pháp và có hiệu lực bắt buộc thi hành.
● Việc thực hiện các nghĩa vụ này không vi phạm bất kỳ quy định pháp luật hoặc thỏa thuận ràng buộc nào khác.
● Không có sự kiện vi phạm hoặc dấu hiệu vi phạm nào xảy ra sau khi ký Hợp đồng vay.
● Đã cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin tài chính.
● Đã đọc và chấp thuận Điều khoản & Điều kiện chung, Lệnh phiếu nhận nợ và các tài liệu liên quan khác, đồng ý tuân thủ mọi sửa đổi nếu có.
● Hiểu rõ nghĩa vụ thanh toán đúng hạn.
● Chấp nhận rằng Bên cho vay có quyền phê duyệt hoặc từ chối bất kỳ đề nghị vay nào theo chính sách nội bộ.
● Nhận thức rằng sau khi giải ngân, nghĩa vụ thanh toán là bắt buộc và thực tế.
9.2 Nghĩa vụ của Người vay trong thời hạn khoản vay:
● Sử dụng vốn vay cho các mục đích cá nhân như học tập, y tế, du lịch, tiêu dùng,…
● Tuân thủ mọi quy định pháp luật liên quan đến khoản vay.
● Duy trì hiệu lực các giấy phép hoặc chấp thuận cần thiết (nếu có).
● Kịp thời thông báo về bất kỳ vi phạm hoặc sự cố nào liên quan đến khoản vay.
● Thông báo mọi thay đổi thông tin cá nhân trong vòng 3 ngày.
● Thông báo khi thay đổi công việc hoặc ngành nghề; nếu là lao động tự do, phải cập nhật thông tin tài chính khi được yêu cầu.
Điều 10. Vi phạm nghĩa vụ
10.1 Các trường hợp sau đây được coi là Sự kiện vi phạm:
● Vi phạm bất kỳ nghĩa vụ nào theo Hợp đồng vay hoặc Lệnh phiếu nhận nợ;
● Không thanh toán đúng thời hạn theo quy định;
● Cung cấp thông tin sai sự thật hoặc không chính xác;
● Mất khả năng thanh toán, phá sản hoặc gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính;
● Có phán quyết của tòa án đã có hiệu lực pháp luật đối với Người vay mà không được kháng cáo hoặc bảo đảm thi hành;
● Có thay đổi đáng kể về tình hình tài chính của Người vay sau khi khoản vay được phê duyệt.
10.2 Hậu quả của việc vi phạm:
● Bên cho vay có quyền yêu cầu Người vay hoàn trả ngay toàn bộ dư nợ gốc và lãi;
● Áp dụng lãi suất và phí phạt chậm trả theo quy định tại Điều 6;
● Bên cho vay có quyền thực hiện các biện pháp pháp lý và/hoặc sử dụng Lệnh phiếu nhận nợ để thu hồi khoản vay.
Người vay đồng ý từ bỏ quyền nhận bất kỳ thông báo hoặc thủ tục hình thức nào trước khi Bên cho vay thực hiện quyền của mình. Việc Bên cho vay không thực hiện ngay quyền của mình không đồng nghĩa với việc từ bỏ quyền đó, trừ khi có văn bản xác nhận rõ ràng.
Điều 11. Bồi thường
Người vay phải bồi thường cho Bên cho vay mọi chi phí, tổn thất
hoặc nghĩa vụ phát sinh do:
● Xảy ra bất kỳ Sự kiện vi phạm nào;
● Bất kỳ thông tin nào do Người vay cung cấp hoặc xác nhận là sai, gây hiểu lầm hoặc bị cáo buộc là sai;
● Bất kỳ cuộc điều tra, kiểm toán, trát đòi hầu tòa (hoặc mệnh lệnh tương tự), hoặc thủ tục pháp lý nào liên quan đến Người vay, hoặc liên quan đến giao dịch/khoản vay được thiết lập theo Hợp đồng vay hoặc Lệnh phiếu nhận nợ.
Điều 12. Công bố thông tin
12.1 Người vay cho phép Bên cho vay chuyển giao và công bố
thông tin cho: (i) cơ quan nhà nước có thẩm quyền; (ii) bất kỳ
cá nhân/tổ chức nào quan tâm đến việc mua lại hoặc nhận chuyển
giao khoản vay theo Hợp đồng này; (iii) kiểm toán viên, luật sư
hoặc đơn vị thu hồi nợ; (iv) tổ chức thông tin tín dụng; (v)
công ty bảo hiểm, đại lý, nhà thầu hoặc nhà cung cấp dịch vụ
liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của Bên cho vay, công ty mẹ, văn
phòng, chi nhánh, công ty con hoặc công ty liên kết; hoặc (vi)
mục đích chào bán và bán chéo sản phẩm/dịch vụ.
Thông tin tài chính và thông tin tài khoản của Người vay liên quan đến Khoản vay, Hợp đồng và Lệnh phiếu nhận nợ có thể được Bên cho vay hoặc các đơn vị liên kết sử dụng, mã hóa, chuyển giao và lưu trữ, hoặc chia sẻ với bên thứ ba mà Bên cho vay cho là cần thiết, theo quy định của pháp luật. Người vay xác nhận rằng không cần thêm sự chấp thuận nào khác cho các mục đích này.
12.2 Người vay đồng ý rằng Bên cho vay, trực tiếp hoặc thông qua các Đối tác, có thể thu thập, xử lý, sử dụng và lưu trữ dữ liệu cá nhân của mình bao gồm: họ tên, tuổi, hình ảnh, dấu vân tay, dữ liệu sinh trắc học khác (như nhận diện khuôn mặt hoặc giọng nói), số điện thoại di động, dữ liệu sử dụng thiết bị, lịch sử việc làm, thu nhập, lịch sử tài chính và tín dụng, cũng như các dữ liệu đã cung cấp trong hồ sơ vay.
Thông tin này có thể được lấy từ chính Người vay hoặc từ bên thứ ba được ủy quyền như công ty viễn thông, nhằm phục vụ việc đánh giá rủi ro và xếp hạng tín dụng. Các thông tin như số điện thoại, email và địa chỉ có thể được chia sẻ với tổ chức tín dụng để điều tra, phân tích và cập nhật hồ sơ tín dụng.
Ngoài ra, dữ liệu này cũng có thể được sử dụng cho mục đích
tiếp thị trực tiếp sản phẩm/dịch vụ của các Đối tác Bên cho vay.
Trong quá trình này, các quyền của Người vay theo quy định pháp
luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân luôn được bảo đảm, bao gồm:
(1) Quyền được thông báo;
(2) Quyền phản đối;
(3) Quyền truy cập;
(4) Quyền chỉnh sửa;
(5) Quyền hủy hoặc chặn dữ liệu;
(6) Quyền được bồi thường thiệt hại.
Các bên thứ ba nhận thông tin cũng có nghĩa vụ tôn trọng các quyền này.
Điều 13. Xem xét khoản vay
13.1
Bên Cho Vay có quyền xem xét khoản vay bất kỳ lúc nào và có
quyền yêu cầu Bên Vay hoàn trả toàn bộ dư nợ ngay lập tức theo
quyết định của mình.
13.2
Bên Cho Vay có quyền xem xét và điều chỉnh các điều khoản của
Hợp Đồng này bất kỳ lúc nào, theo quyết định đơn phương của
mình, phù hợp với chính sách nội bộ và quy định của pháp luật
Việt Nam.
Điều 14. Thông báo
14.1 Thông báo cho Bên Vay
Thông báo gửi cho Bên Vay theo Hợp Đồng Vay và/hoặc Giấy Xác
Nhận Nợ có thể được thực hiện thông qua:
● Giao trực tiếp;
● Gửi qua đường bưu điện có trả phí;
● Gửi email;
● Gửi tin nhắn SMS tới số điện thoại đã đăng ký;
● Hoặc các phương thức điện tử khác được pháp luật cho phép.
Thời điểm được coi là Bên Vay đã nhận thông báo:
(i) Nếu giao trực tiếp: vào ngày giao (nếu là ngày làm việc)
hoặc ngày làm việc tiếp theo;
(ii) Nếu gửi qua bưu điện: sau 02 ngày làm việc kể từ
ngày gửi;
(iii) Nếu gửi qua email và không nhận được thông báo lỗi:
01 giờ sau thời điểm gửi;
(iv) Nếu gửi qua fax có biên nhận: theo thời gian ghi trên báo
cáo fax;
(v) Nếu gửi tin nhắn SMS và không có lỗi gửi: tại thời điểm
gửi.
14.2 Thông báo cho Bên Cho Vay
Mọi thông báo, yêu cầu hoặc thông tin gửi cho Bên Cho Vay phải
được gửi tới địa chỉ hoặc văn phòng đã đăng ký, bằng hình thức
giao trực tiếp, để lại tại địa chỉ trên, hoặc gửi qua fax,
email, hoặc cuộc gọi điện thoại. Thời điểm được coi là đã nhận
là ngày Bên Cho Vay thực sự tiếp nhận thông tin.
Điều 15. Thỏa thuận toàn diện
Hợp Đồng này cấu thành toàn bộ thỏa thuận giữa các Bên và thay
thế mọi thỏa thuận, hiểu biết, bảo đảm hoặc cam kết trước đây,
dù bằng văn bản hay lời nói, liên quan đến nội dung của Hợp Đồng
này.
Điều 16. Chuyển nhượng
Không ảnh hưởng đến các quy định khác, Bên Cho Vay có
quyền:
(i) Chuyển nhượng hoặc chuyển giao quyền và nghĩa vụ của mình;
hoặc
(ii) Thế chấp, cầm cố hoặc bảo đảm bằng bất kỳ quyền hoặc nghĩa
vụ nào theo Hợp Đồng Vay và Giấy Xác Nhận Nợ,
sau khi thông báo bằng văn bản cho Bên Vay tối thiểu
07 ngày làm việc trước khi thực hiện.
Bên Vay không được chuyển nhượng hoặc chuyển giao quyền và
nghĩa vụ của mình nếu không có sự chấp thuận trước bằng văn bản
của Bên Cho Vay.
Điều 17. Không từ bỏ quyền
Việc Bên Cho Vay không thực hiện hoặc chậm thực hiện bất kỳ
quyền nào theo Hợp Đồng này, Giấy Xác Nhận Nợ hoặc theo quy định
pháp luật không được coi là từ bỏ quyền đó, trừ khi có văn bản
xác nhận rõ ràng từ Bên Cho Vay.
Điều 18. Luật áp dụng và giải quyết tranh chấp
Hợp Đồng này được điều chỉnh và giải thích theo
pháp luật Việt Nam.
Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến Hợp Đồng này sẽ
được giải quyết tại
Tòa án nhân dân có thẩm quyền tại Thành phố Hồ Chí Minh,
trừ khi các Bên có thỏa thuận khác bằng văn bản.
Điều 19. Hiệu lực của Hợp Đồng
Hợp Đồng này có hiệu lực kể từ ngày khoản vay được giải ngân
cho Bên Vay theo quy định tại Giấy Xác Nhận Nợ và tiếp tục có
hiệu lực cho đến khi các nghĩa vụ của các Bên được hoàn thành,
trừ khi chấm dứt sớm bởi Bên Cho Vay hoặc theo thỏa thuận khác
giữa các Bên.